Số | TRƯỜNG (MỤC 2) | TRƯỜNG (MỤC 3) Nếu có | Họ và tên | Ngày sinh | Giới | H. khẩu | ||||
phiếu | Mã | Khối | Mã | Mã | Khối | Mã | (ghi | |||
trường | thi | ngành | trường | thi | ngành | mã số) | ||||
1 | TCT | A | D140202 | Đặng Mộng Dung | 09-09-94 | Nữ | 5707 | |||
2 | TCT | A | D340101 | Nguyễn Thanh Út | 07-12-94 | Nam | 5707 | |||
3 | TCT | A | D340201 | Nguyễn Văn Chương | 08-11-94 | Nam | 5707 | |||
4 | TCT | A | D340201 | Nguyễn Thị Tú Xương | 26-04-94 | Nữ | 5703 | |||
5 | TCT | A | D340201 | Trần Thành Kiện | 20-10-94 | Nam | 5703 | |||
6 | TCT | A | D340201 | Trương Vũ Linh | 15-09-94 | Nam | 5703 | |||
7 | TCT | A | D340301 | Trần Nguyễn Thanh Huy | 20-08-94 | Nam | 5703 | |||
8 | TCT | A | D340301 | Lê Minh Hùng | 20-09-94 | Nam | 5703 | |||
9 | TCT | A | D340301 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 20-04-93 | Nữ | 5703 | |||
10 | TCT | A | D380101 | Nguyễn Thảo Yến | 29-06-94 | Nữ | 5703 | |||
11 | TCT | A | D380101 | Đặng Hữu Tài | 27-12-94 | Nam | 5707 | |||
12 | TCT | A | D480103 | Nguyễn Hoàng Duy | 03-04-94 | Nam | 5703 | |||
13 | TCT | A | D480201 | Nguyễn Quốc Huy | 27-04-94 | Nam | 5703 | |||
14 | TCT | A | D480201 | Bùi Thị Ngọc Thuyền | 15-08-94 | Nữ | 5703 | |||
15 | TCT | A | D480201 | Nguyễn Minh Thuận | 27-11-94 | Nam | 5703 | |||
16 | TCT | A | D480201 | Trần Thanh Thiện | 20-05-94 | Nam | 5703 | |||
17 | TCT | A | D480201 | Lê Thanh Tùng | 20-06-93 | Nam | 5703 | |||
18 | TCT | A | D520103 | Phan Hữu Nghĩa | 06-03-94 | Nam | 5703 | |||
19 | TCT | A | D520103 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 07-09-94 | Nam | 5703 | |||
20 | TCT | A | D520103 | Lê Thành Lợi | 12-02-94 | Nam | 5703 | |||
21 | TCT | A | D520103 | Phạm Thanh Bạch | 27-06-94 | Nam | 5703 | |||
22 | TCT | A | D520103 | Hồ Hoàng Long | 27-05-94 | Nam | 5703 | |||
23 | TCT | A | D520114 | Dương Trọng Nghĩa | 24-06-94 | Nam | 5703 | |||
24 | TCT | A | D520201 | Nguyễn Hữu Khánh | 24-06-94 | Nam | 5707 | |||
25 | TCT | A | D520201 | Võ Mộng Kha | 02-12-93 | Nam | 5703 | |||
26 | TCT | A | D520320 | Võ Quốc Bảo | 25-07-94 | Nam | 5703 | |||
27 | TCT | A | D540101 | Huỳnh Anh Sang | 25-02-94 | Nam | 5703 | |||
28 | TCT | A | D580201 | Cao Chung Kiên | 02-04-94 | Nam | 5703 | |||
29 | TCT | A | D620115 | Lê Thanh Hoàng | 19-05-94 | Nam | 5703 | |||
30 | TCT | A | D620116 | Tiêu Minh Tâm | 10-10-94 | Nam | 5707 | |||
31 | TCT | A | D850103 | Đỗ Quốc Trung | 04-06-94 | Nam | 5703 | |||
32 | TCT | A | C55 | A | C340101 | Lê Minh Thành | 18-03-94 | Nam | 5703 | |
33 | TCT | A | C55 | A | C340101 | Lưu Huỳnh Đức | 29-10-94 | Nam | 5703 | |
34 | TCT | A | CPS | A | C480202 | Phạm Ngọc Thạch | 12-06-94 | Nam | 5707 | |
35 | TCT | A | DCL | A | D510201 | Đặng Ngô Trường Giang | 03-01-94 | Nam | 5707 | |
36 | TCT | A | DCL | A | D510201 | Lê Toàn Định | 10-08-93 | Nam | 5703 | |
37 | TCT | A | DCL | A | D510201 | Lê Hải Đăng | 07-06-94 | Nam | 5703 | |
38 | TCT | A | CDE | A | C510301 | Trần Văn Diện | 28-01-94 | Nam | 5703 | |
39 | TCT | A | CDE | A | C510301 | NguyễnPhước Hậu | 12-12-94 | Nam | 5703 | |
40 | TCT | A | DCL | A | C540101 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 13-09-94 | Nữ | 5707 | |
41 | TCT | A | DCL | A | D580205 | Dương Hữu Lễ | 24-08-94 | Nam | 5703 | |
42 | TCT | A | D340301 | Hồ Thị Phương Thảo | 10-12-92 | Nữ | 5703 | |||
43 | TCT | A | D540101 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 10-07-92 | Nữ | 5707 | |||
44 | TCT | A | DCL | A | D540101 | Nguyễn Dương Linh | 20-03-93 | Nam | 5703 |
Số 111, đường 3/2, khóm IV, TT. Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long - SĐT: 0703.840677 - Email: kidlinux.ngocan@gmail.com
2012/04/12
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 LÀM HỒ SƠ THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, TCCN NĂM 2012
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét