2012/04/12

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 LÀM HỒ SƠ THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, TCCN NĂM 2012

Số TRƯỜNG (MỤC 2)

TRƯỜNG (MỤC 3) Nếu có

Họ và tên Ngày sinh Giới H. khẩu
phiếu Khối Khối


(ghi

trường thi ngành trường thi ngành


mã số)
1 TCT A D140202


Đặng Mộng Dung 09-09-94 Nữ 5707
2 TCT A D340101


Nguyễn Thanh Út 07-12-94 Nam 5707
3 TCT A D340201


Nguyễn Văn Chương 08-11-94 Nam 5707
4 TCT A D340201


Nguyễn Thị Tú Xương 26-04-94 Nữ 5703
5 TCT A D340201


Trần Thành Kiện 20-10-94 Nam 5703
6 TCT A D340201


Trương Vũ Linh 15-09-94 Nam 5703
7 TCT A D340301


Trần Nguyễn Thanh Huy 20-08-94 Nam 5703
8 TCT A D340301


Lê Minh Hùng 20-09-94 Nam 5703
9 TCT A D340301


Trần Thị Mỹ Ngọc 20-04-93 Nữ 5703
10 TCT A D380101


Nguyễn Thảo Yến 29-06-94 Nữ 5703
11 TCT A D380101


Đặng Hữu Tài 27-12-94 Nam 5707
12 TCT A D480103


Nguyễn Hoàng Duy 03-04-94 Nam 5703
13 TCT A D480201


Nguyễn Quốc Huy 27-04-94 Nam 5703
14 TCT A D480201


Bùi Thị Ngọc Thuyền 15-08-94 Nữ 5703
15 TCT A D480201


Nguyễn Minh Thuận 27-11-94 Nam 5703
16 TCT A D480201


Trần Thanh Thiện 20-05-94 Nam 5703
17 TCT A D480201


Lê Thanh Tùng 20-06-93 Nam 5703
18 TCT A D520103


Phan Hữu Nghĩa 06-03-94 Nam 5703
19 TCT A D520103


Nguyễn Ngọc Tuấn 07-09-94 Nam 5703
20 TCT A D520103


Lê Thành Lợi 12-02-94 Nam 5703
21 TCT A D520103


Phạm Thanh Bạch 27-06-94 Nam 5703
22 TCT A D520103


Hồ Hoàng Long 27-05-94 Nam 5703
23 TCT A D520114


Dương Trọng Nghĩa 24-06-94 Nam 5703
24 TCT A D520201


Nguyễn Hữu Khánh 24-06-94 Nam 5707
25 TCT A D520201


Võ Mộng Kha 02-12-93 Nam 5703
26 TCT A D520320


Võ Quốc Bảo 25-07-94 Nam 5703
27 TCT A D540101


Huỳnh Anh Sang 25-02-94 Nam 5703
28 TCT A D580201


Cao Chung Kiên 02-04-94 Nam 5703
29 TCT A D620115


Lê Thanh Hoàng 19-05-94 Nam 5703
30 TCT A D620116


Tiêu Minh Tâm 10-10-94 Nam 5707
31 TCT A D850103


Đỗ Quốc Trung 04-06-94 Nam 5703
32 TCT A
C55 A C340101 Lê Minh Thành 18-03-94 Nam 5703
33 TCT A
C55 A C340101 Lưu Huỳnh Đức 29-10-94 Nam 5703
34 TCT A
CPS A C480202 Phạm Ngọc Thạch 12-06-94 Nam 5707
35 TCT A
DCL A D510201 Đặng Ngô Trường Giang 03-01-94 Nam 5707
36 TCT A
DCL A D510201 Lê Toàn Định 10-08-93 Nam 5703
37 TCT A
DCL A D510201 Lê Hải Đăng 07-06-94 Nam 5703
38 TCT A
CDE A C510301 Trần Văn Diện 28-01-94 Nam 5703
39 TCT A
CDE A C510301 NguyễnPhước Hậu 12-12-94 Nam 5703
40 TCT A
DCL A C540101 Nguyễn Thị Thùy Dương 13-09-94 Nữ 5707
41 TCT A
DCL A D580205 Dương Hữu Lễ 24-08-94 Nam 5703
42 TCT A D340301


Hồ Thị Phương Thảo 10-12-92 Nữ 5703
43 TCT A D540101


Phạm Thị Mỹ Duyên 10-07-92 Nữ 5707
44 TCT A
DCL A D540101 Nguyễn Dương Linh 20-03-93 Nam 5703

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét