DHB | H | D210404 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 10-07-92 | Nữ | 5707 | |||
DHB | V | D580102 | Mai Hoàng Quân | 30-01-93 | Nam | 5703 | |||
DHB | V | D580102 | Mai Hoàng Quân | 30-01-93 | Nam | 5703 | |||
TDS | T | D140206 | Nguyễn Hữu Thành | 06-03-94 | Nam | 5703 | |||
TDS | T | D140206 | Nguyễn Quốc Sĩ | 21-05-94 | Nam | 5703 | |||
DTT | A | D520201 | Trương Minh Hải | 26-10-94 | Nam | 5707 | |||
DTT | A | D520207 | Trương Minh Khánh | 20-12-94 | Nam | 5707 | |||
KTS | H | D210403 | Trương Minh Hải | 26-10-94 | Nam | 5707 | |||
KTS | H | D210405 | Lê Hoàng Biển | 24-04-94 | Nam | 5703 | |||
NLS | A | D310101 | Bùi Thị Hồng Thi | 10-03-94 | Nữ | 5707 | |||
HUI | A1 | D510203 | Huỳnh Quốc Nam | 10-08-94 | Nam | 5703 | |||
MBS | A | D340101 | Nguyễn Ngọc Sang | 27-07-94 | Nam | 5703 | |||
CVN | N | C210205 | Phan Thị Hồng Vân | 03-12-94 | Nữ | 5703 | |||
CVN | H | C210301 | Nguyễn Huỳnh Phương Thảo | 27-07-94 | Nữ | 5703 | |||
CVS | D1 | C340107 | Nguyễn Việt Phụng | 26-04-94 | Nam | 5703 | |||
CVS | D1 | C340107 | Tống Thị Thùy Trang | 24-08-94 | Nữ | 5703 | |||
CCO | A | C480201 | Nguyễn Việt Phụng | 27-07-94 | Nam | 5703 | |||
CKC | A | C510301 | Trương Minh Hải | 26-10-94 | Nam | 5707 | |||
CKC | A | C510302 | Trương Minh Khánh | 20-12-94 | Nam | 5707 |
Số 111, đường 3/2, khóm IV, TT. Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long - SĐT: 0703.840677 - Email: kidlinux.ngocan@gmail.com
2012/04/12
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 LÀM HỒ SƠ THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, TCCN NĂM 2012 (TT)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét