Số | TRƯỜNG (MỤC 2) | TRƯỜNG (MỤC 3) Nếu có | Họ và tên | Ngày sinh | Giới | H. khẩu | ||||
phiếu | Mã | Khối | Mã | Mã | Khối | Mã | (ghi | |||
trường | thi | ngành | trường | thi | ngành | mã số) | ||||
1 | SPD | B | D440301 | Hồ Thị Phương Thảo | 10-12-92 | Nữ | 5703 | |||
2 | SPD | C | D140202 | Nguyễn Thị Kim Thiệt | 10-02-94 | Nữ | 5703 | |||
3 | SPD | C | D140217 | Nguyễn Văn Tài | 14-09-94 | Nam | 5703 | |||
4 | SPD | C | D140217 | Lê Thị Kiều Nga | 01-05-94 | Nữ | 5703 | |||
5 | SPD | C | C320202 | Trần Thị Hồng Nhung | 18-07-94 | Nữ | 5703 | |||
6 | SPD | T | C140206 | Nguyễn Quốc Sĩ | 21-05-94 | Nam | 5703 | |||
7 | SPD | M | D140201 | Nguyễn Thị Bé Son | 10-10-92 | Nữ | 5703 | |||
8 | SPD | M | D140201 | Đặng Thị Trúc Phương | 11-10-93 | Nữ | 5703 |
Số 111, đường 3/2, khóm IV, TT. Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long - SĐT: 0703.840677 - Email: kidlinux.ngocan@gmail.com
2012/04/12
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 LÀM HỒ SƠ THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, TCCN NĂM 2012 (TT)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét